Chinese to Vietnamese

How to say Cơ hội gì? in Vietnamese?

C? Hi g?

More translations for Cơ hội gì?

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for C? Hi g?

G OFFREY C. WARDANì-KEtéBURNS  🇨🇳🇬🇧  G OFFREY C. WARDAN-KEt?BURNS
Ib,2cee和c hi jkllo  🇭🇰🇬🇧  Ib, 2cee and c hi jkllo
ABC def g hi j k LM n  🇨🇳🇬🇧  ABC def g hi j k LM n
3åi gön cä pl nstant coffee r  🇨🇳🇬🇧  3i g?n c?pl nstant coffee r
hi  🇨🇳🇬🇧  Hi
喜  🇨🇳🇬🇧  Hi
far be ond a hi*h chool education.. 1. Learning g  🇨🇳🇬🇧  far be ond a hi*h chool education..1. Learning g
should c  🇨🇳🇬🇧  c c
Hi 大家好  🇨🇳🇬🇧  Hi Hello
嗨皮  🇨🇳🇬🇧  Hi Pi
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
好嗨呦!  🇨🇳🇬🇧  Hi, hey
嗨,你好  🇨🇳🇬🇧  Hi, hello
こんにちは私  🇯🇵🇬🇧  Hi I
嗨hello  🇨🇳🇬🇧  Hi hello
你好嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hello, hi
好嗨哦  🇨🇳🇬🇧  Hi, hey
玩嗨了  🇨🇳🇬🇧  Play Hi
嗨一hello  🇨🇳🇬🇧  Hi hello
嗨亲  🇨🇳🇬🇧  Hi pro