Chinese to Vietnamese

How to say 慢慢吃,没人跟你抢 in Vietnamese?

Ăn chậm, không ai sẽ cướp bạn

More translations for 慢慢吃,没人跟你抢

你慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
你们慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
我吃饱了,你慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough, you eat slowly
慢吃  🇨🇳🇬🇧  Slow to eat
你带回去慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You take it back and eat slowly
没事,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Its okay, take it slow
你慢点吃  🇨🇳🇬🇧  You eat slowly
不着急 慢慢吃 等你  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, eat slowly, wait for you
老公,你妈妈慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Honey, your mother is eating slowly
别着急慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Dont rush to eat slowly
没事儿,慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Its all right, learn slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
慢点吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
还早,不急,慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Its early, not anxious, eat slowly
请你慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Please talk slowly
慢慢来,你是一个好人  🇨🇳🇬🇧  Take it slow, youre a good guy
慢慢的,人们就会  🇨🇳🇬🇧  Slowly, people will
慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly

More translations for Ăn chậm, không ai sẽ cướp bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi
あきます  🇯🇵🇬🇧  Ai, Im sm