Chinese to Vietnamese
一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 All night | ⏯ |
整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
整日整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 All day and all night | ⏯ |
他们的一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Their all night | ⏯ |
你在我梦里一整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my dream all night | ⏯ |
持续整夜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Last all night | ⏯ |
我整夜未睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept all night | ⏯ |
他整夜都醒着 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes awake all night | ⏯ |
整整衰一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole month | ⏯ |
一整天 🇨🇳 | 🇬🇧 All day | ⏯ |
一整套 🇨🇳 | 🇬🇧 Set | ⏯ |
一整晚 🇨🇳 | 🇬🇧 All night | ⏯ |
一整箱 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole box | ⏯ |
一点整 🇨🇳 | 🇬🇧 A little whole | ⏯ |
一整箱 🇨🇳 | 🇬🇧 One whole box | ⏯ |
整整整整整整征战 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole battle | ⏯ |
一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
我已经很久没有工作一整夜了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent worked all night for a long time | ⏯ |
整理一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sort it out | ⏯ |
一整晚么 🇨🇳 | 🇬🇧 All night | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |