Chinese to Vietnamese

How to say 我看一下是不是跟我那边猪肉一个价 in Vietnamese?

Tôi sẽ thấy nếu tôi có một mức giá cho thịt lợn trên đó

More translations for 我看一下是不是跟我那边猪肉一个价

那个是猪肉干  🇨🇳🇬🇧  Thats pork
我不是一只猪  🇨🇳🇬🇧  Im not a pig
我家是猪肉  🇨🇳🇬🇧  My family is pork
那个给我看一下  🇨🇳🇬🇧  Show me that
你们是不是不要猪猪猪肉  🇨🇳🇬🇧  Dont you want pig pork
我这边看一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look here
我这边跟老板申请一下,看看这个价格可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill apply to the boss here, see if this price is okay
你是不是不吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  Arent you not eating pork
你看一下是谁的,不是我的  🇨🇳🇬🇧  Look whose it is, not mine
我不是那一把  🇨🇳🇬🇧  Im not that one
我只是想看一下  🇨🇳🇬🇧  I just wanted to see
是吗?给我看一下  🇨🇳🇬🇧  Is it? Show me
我是下一个月  🇨🇳🇬🇧  Im next month
下一个是我吗  🇨🇳🇬🇧  Is the next one
都是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Its all pork
那我们是不是先去工厂看一下机器  🇨🇳🇬🇧  So shall we go to the factory first and look at the machines
如果不是我们做跟我说一下  🇨🇳🇬🇧  If it wasnt for what we did to tell me
你是猪吗?你看着很像一个猪  🇨🇳🇬🇧  Are you a pig? You look like a pig
牛肉还是猪肉  🇨🇳🇬🇧  Beef or pork
那个女孩不是我,是我的一个姐姐  🇨🇳🇬🇧  That girl is not me, its one of my sisters

More translations for Tôi sẽ thấy nếu tôi có một mức giá cho thịt lợn trên đó

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny