那个是猪肉干 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats pork | ⏯ |
我不是一只猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a pig | ⏯ |
我家是猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is pork | ⏯ |
那个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me that | ⏯ |
你们是不是不要猪猪猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want pig pork | ⏯ |
我这边看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look here | ⏯ |
我这边跟老板申请一下,看看这个价格可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill apply to the boss here, see if this price is okay | ⏯ |
你是不是不吃猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you not eating pork | ⏯ |
你看一下是谁的,不是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look whose it is, not mine | ⏯ |
我不是那一把 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not that one | ⏯ |
我只是想看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wanted to see | ⏯ |
是吗?给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it? Show me | ⏯ |
我是下一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Im next month | ⏯ |
下一个是我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the next one | ⏯ |
都是猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all pork | ⏯ |
那我们是不是先去工厂看一下机器 🇨🇳 | 🇬🇧 So shall we go to the factory first and look at the machines | ⏯ |
如果不是我们做跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 If it wasnt for what we did to tell me | ⏯ |
你是猪吗?你看着很像一个猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a pig? You look like a pig | ⏯ |
牛肉还是猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Beef or pork | ⏯ |
那个女孩不是我,是我的一个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl is not me, its one of my sisters | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |