我感觉我特别累,想好好睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel im very tired and want to have a good nights sleep | ⏯ |
我意思是感觉很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I feel comfortable | ⏯ |
我意思是感觉很舒服~ 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I feel very comfortable | ⏯ |
我感觉很好,但是不是特别大 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel good, but its not particularly big | ⏯ |
我感觉很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel good | ⏯ |
我特意的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean it on purpose | ⏯ |
我英语特别差,跟你两个特别不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is very poor, and I am very embarrassed with you two | ⏯ |
其实,遇到你,我真的感觉特别特别感恩! 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, meet you, I really feel particularly grateful | ⏯ |
我很不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
我特别喜欢你说韩语的声音,我感觉特别好听 🇨🇳 | 🇬🇧 I especially like the korean voice you speak, I feel very good | ⏯ |
我很好奇 🇨🇳 | 🇬🇧 Im curious | ⏯ |
不好意思,我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I have a cold | ⏯ |
啊,我很不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Im sorry | ⏯ |
你觉得我是不是很有意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im funny | ⏯ |
而你给我的感觉特别踏实 🇨🇳 | 🇬🇧 And you give me a very solid feeling | ⏯ |
我感觉很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel great | ⏯ |
这让我特别感动 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very touching to me | ⏯ |
我有些不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little embarrassed | ⏯ |
我感觉我好没文化跟你交流,特别费劲 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like Im not cultural lying to you, special fee | ⏯ |
我也觉得很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its weird, too | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |