Chinese to Vietnamese

How to say 是的,刚回来到 in Vietnamese?

Vâng, tôi vừa quay lại

More translations for 是的,刚回来到

是刚买回来的吗?  🇨🇳🇬🇧  Did you just buy it
刚回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back
刚刚回到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
刚回到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
还是你刚回来呀  🇨🇳🇬🇧  Or did you just come back
我刚回到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我是刚来的  🇨🇳🇬🇧  Im just here
我刚回来呢  🇨🇳🇬🇧  I just got back
刚办事回来  🇨🇳🇬🇧  Just came back from work
我刚刚游完泳回来  🇨🇳🇬🇧  Ive just come back from a swim
刚刚吃了西餐回来  🇨🇳🇬🇧  Just came back from a Western meal
刚刚想到的  🇨🇳🇬🇧  Just thought
是的 我刚到家  🇨🇳🇬🇧  yes, I just got home
我刚回到家里  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚回来,钱不是很多  🇨🇳🇬🇧  I just got back, it wasnt a lot of money
你刚刚上完班回到家  🇨🇳🇬🇧  You just got home after work
说老婆刚回来  🇨🇳🇬🇧  Say my wife just came back
我刚韩国回来  🇨🇳🇬🇧  I just came back from Korea
刚从美国回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back from America
我刚出差回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from a business trip

More translations for Vâng, tôi vừa quay lại

Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal