Chinese to Vietnamese

How to say 等你准备好的时候 in Vietnamese?

Khi bạn đã sẵn sàng

More translations for 等你准备好的时候

你什么时候准备好  🇨🇳🇬🇧  When are you ready
什么时候做好准备  🇨🇳🇬🇧  When to get ready
你准备什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When are you going to go
你准备什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When are you going to ship
你准备什么时候来呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to come
你准备你好  🇨🇳🇬🇧  Youre ready for you
下次等我准备好  🇨🇳🇬🇧  Next time Im ready
准备好  🇨🇳🇬🇧  Get ready
你准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备什么时候出货呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to ship
准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好钱  🇨🇳🇬🇧  Get the money ready
没准备好  🇨🇳🇬🇧  Im not ready
要准备好  🇨🇳🇬🇧  Be ready
你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
我好为你准备  🇨🇳🇬🇧  Im ready for you
你准备好了么  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
是的,准备好了  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im ready
你的货物准备好了  🇨🇳🇬🇧  Your goods are ready
时刻准备着  🇨🇳🇬🇧  Always ready

More translations for Khi bạn đã sẵn sàng

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much