给你一台机器我就损失了20台机器的利润 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill lose the profits of 20 machines by giving you a machine | ⏯ |
这是哪台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Which machine is this | ⏯ |
请你帮我开下门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door for me | ⏯ |
请帮我开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door for me | ⏯ |
你好,这台机器多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this machine | ⏯ |
我们需要买这台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to buy this machine | ⏯ |
帮我打开手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me turn on my phone | ⏯ |
请你帮我买打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Please buy me a lighter | ⏯ |
你能帮我打开食物搅拌器 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me open the food mixer | ⏯ |
我用2台机器,需要15天 🇨🇳 | 🇬🇧 I use 2 machines, it takes 15 days | ⏯ |
请帮我开下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the room for me | ⏯ |
请帮我取下机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take off my ticket for me | ⏯ |
你说话机器人,机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 You talk to robots, robots | ⏯ |
你的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Your machine | ⏯ |
请问我在哪个值机台值机 🇨🇳 | 🇬🇧 What check-in desk do I have, please | ⏯ |
这台机器人像一条蛇 🇨🇳 | 🇬🇧 This robot is like a snake | ⏯ |
他是这台机器的大脑 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the brain of this machine | ⏯ |
这个,这台机器不行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, cant this machine work | ⏯ |
机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Machine | ⏯ |
机器 🇨🇳 | 🇬🇧 machine | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |