Vietnamese to Chinese

How to say Không có thuốc chữa xong in Chinese?

无药物完成

More translations for Không có thuốc chữa xong

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 无药物完成

药物  🇨🇳🇬🇧  medicine
完成  🇨🇳🇬🇧  complete
完成  🇨🇳🇬🇧  Complete
_完成  🇨🇳🇬🇧  Done
123的其中一部分货物无法按时完成  🇨🇳🇬🇧  Some of the 123 goods were not completed on time
中成药  🇨🇳🇬🇧  Proprietary chinese medicines
吃完了食物,又很无聊了  🇨🇳🇬🇧  After eating the food, its boring again
你的货物已经完成了  🇨🇳🇬🇧  Your goods have been finished
完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done
已完成  🇨🇳🇬🇧  Completed
未完成  🇨🇳🇬🇧  Not completed
完成的  🇨🇳🇬🇧  Finished
无一种中药  🇭🇰🇬🇧  There is no Chinese medicine
完成模式完成做某事  🇨🇳🇬🇧  Complete the pattern to do something
药物防预  🇨🇳🇬🇧  Drug pre-control
一种药物  🇨🇳🇬🇧  A drug
药物化学  🇨🇳🇬🇧  Pharmaceutical Chemistry
药物渗出  🇨🇳🇬🇧  The drug oozes
服用药物  🇨🇳🇬🇧  Take medication
药物剂量  🇨🇳🇬🇧  Drug dose