我的充电器忘记在了304房间 🇨🇳 | 🇬🇧 My charger forgot in room 304 | ⏯ |
我需要一个充电插头 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a charging plug | ⏯ |
充电器的头,充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Chargers head, charger | ⏯ |
充电转换插头 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge the conversion plug | ⏯ |
房间插座转化器么有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the room socket converter have electricity | ⏯ |
充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging socket converter | ⏯ |
我的房间插座转化器没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 My room socket converter doesnt have power | ⏯ |
有没有充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging socket converter | ⏯ |
我想买一个充电插座转接头 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a charging socket connector | ⏯ |
充电器转换头 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger conversion head | ⏯ |
你好 我的充电器掉在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my chargers in the room | ⏯ |
请问有充电器吗,我的充电器坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charger, my charger is broken, please | ⏯ |
你们有在327房间找到一个白色充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find a white charger in room 327 | ⏯ |
有一个充电器落在2014了,我们是从204换到210的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a charger that fell in 2014 and were changing from 204 to 210 | ⏯ |
有充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charger | ⏯ |
手机充电插座转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charging socket converter | ⏯ |
充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
房间里有转换插头吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a conversion plug in the room | ⏯ |
你手机要充电的话有个插头的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a plug if your phone is going to charge | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
不锈钢304吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel 304 | ⏯ |
304不锈钢 🇨🇳 | 🇬🇧 304 stainless steel | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
可以换成304不锈钢,但是304的强度差 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be replaced with 304 stainless steel, but 304 strength difference | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
请问这款304的是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this 304 | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
我的充电器忘记在了304房间 🇨🇳 | 🇬🇧 My charger forgot in room 304 | ⏯ |
你们那儿有没有304的不锈钢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have 304 stainless steel | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |