Chinese to Vietnamese

How to say 那我们能够见面吗 in Vietnamese?

Vì vậy, chúng tôi có thể đáp

More translations for 那我们能够见面吗

我们能见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
那我们还见面吗  🇨🇳🇬🇧  So were still going to meet
我也很期待我们能够见面  🇨🇳🇬🇧  Im also looking forward to meeting us
我们能见面么  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
我们不能见面  🇨🇳🇬🇧  We cant meet
那现在不能见面吗  🇨🇳🇬🇧  Cant we meet now
我们见过面吗  🇨🇳🇬🇧  Have we met
那我们的时间够吗,能赶上吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have enough time to catch up
我们见面聊好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets meet and talk, shall we
我们可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
我们能见见么  🇨🇳🇬🇧  Can we see you
我能见见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
希望到时我们能见面  🇨🇳🇬🇧  Hopefully well meet by then
那我们没办法见面咯  🇨🇳🇬🇧  Then we cant meet
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  Weve met
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  We met
见面吗  🇨🇳🇬🇧  See each other
见面吗  🇨🇳🇬🇧  Will you meet
我们够吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are we good enough to eat
也许到时我们能见一面  🇨🇳🇬🇧  Maybe we can meet then

More translations for Vì vậy, chúng tôi có thể đáp

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh