Chinese to Vietnamese

How to say 那我现在这么说话,你能看懂了吧 in Vietnamese?

Vâng, tôi đang nói như thế bây giờ, bạn có thể hiểu điều đó

More translations for 那我现在这么说话,你能看懂了吧

能看懂吧  🇨🇳🇬🇧  Can you understand it
你现在这样说话,我这边能翻译你说吧,不用打字了  🇨🇳🇬🇧  Youre talking like that now, I can translate you here, dont type
我看不懂你在说什么!  🇨🇳🇬🇧  I cant tell what youre talking about
你能听懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand me
这下你看不懂了吧  🇨🇳🇬🇧  You cant see this, cant you see
那我说话你听不懂  🇨🇳🇬🇧  So you dont understand what Im talking about
你放心,你现在说什么我都能听懂  🇨🇳🇬🇧  Rest assured that I can understand what you say now
你在这里讲话,我能听懂  🇨🇳🇬🇧  I can understand when you speak here
那我看不懂你说怎么办嘛  🇨🇳🇬🇧  Then I dont understand what you say youre going to do
我说话你不懂你说话我也不懂  🇨🇳🇬🇧  I speak you dont understand you speak I dont understand
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking to
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking about
你能听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
我看不懂你在说啥  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre talking about
现在是你你说话说话的话  🇨🇳🇬🇧  Now its you talking
看不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  You cant understand what youre saying
能听懂我们说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand us
你对着它说话,我就能听懂你说的话  🇨🇳🇬🇧  If you speak to it, I can understand what you say
你能听懂这个助手说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand the assistant
你说了啥,你在说什么,我怎么听不懂  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what are you talking about, how can I not understand

More translations for Vâng, tôi đang nói như thế bây giờ, bạn có thể hiểu điều đó

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m