没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 No guests | ⏯ |
我有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have guests | ⏯ |
你好有帮我问过客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you help me ask the guests | ⏯ |
邮箱有客人资料,你需要回复客人 🇨🇳 | 🇬🇧 There is guest information in the mailbox, you need to reply to the guest | ⏯ |
你跟客人确认了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you confirm with the guests | ⏯ |
刚才有客人回来过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did any guests come back just now | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest | ⏯ |
你请客吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you invite you | ⏯ |
有約客人才去 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests to go | ⏯ |
我有很多客人 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of guests | ⏯ |
你是卖给一个客人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you selling it to a guest | ⏯ |
你的新家有客厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your new home have a living room | ⏯ |
有客人邀请你去敬酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A guest invited you to toast | ⏯ |
今天有客人来家里做客 🇨🇳 | 🇬🇧 There are guests coming to the house today | ⏯ |
你有男人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a man | ⏯ |
有人问你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did anyone ask you | ⏯ |
你有人接你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have someone to pick you up | ⏯ |
现在房间有客人入住了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any guests in the room now | ⏯ |
是客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a guest | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |