从今天开始,我不会再烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Starting today, I wont bother you anymore | ⏯ |
从明天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start tomorrow | ⏯ |
从昨天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Since yesterday | ⏯ |
从今天开始,我会停止对你的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Starting today, Ill stop being good to you | ⏯ |
你今天和其他人聊天了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you talk to anyone today | ⏯ |
今天开始吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start today | ⏯ |
今天开了一天会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a day meeting today | ⏯ |
和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
和你聊天很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to chat with you | ⏯ |
我会好好和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a good chat with you | ⏯ |
你不和我聊会天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to talk to me | ⏯ |
今天开一个座谈会 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a symposium today | ⏯ |
一直开会,我一边开会,一边跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in meetings, Im in a meeting, Im talking to you | ⏯ |
和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
它和还会和我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 It and will still talk to me | ⏯ |
明天和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you tomorrow | ⏯ |
它还会和我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to talk to me | ⏯ |
美好的一天从现在开始,我爱你每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful day from now on, I love you every day | ⏯ |
我在和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you | ⏯ |
我想和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |