Chinese to Vietnamese

How to say 我想和你打炮 in Vietnamese?

Tôi muốn bắn anh

More translations for 我想和你打炮

我想找你打炮  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you to fire
林志玲,我要和你打炮  🇨🇳🇬🇧  Lin Zhiling, Im going to shoot with you
打炮  🇨🇳🇬🇧  Fire
打炮  🇨🇳🇬🇧  Gun
打嘴炮  🇨🇳🇬🇧  Stos
打一炮  🇨🇳🇬🇧  Take a shot
你能帮我打车去打炮  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with a car to shoot
我要打一炮  🇨🇳🇬🇧  Im going to fire a gun
你想和我打赌吗  🇨🇳🇬🇧  You want to bet on me
要打炮吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to fire
我想打你  🇨🇳🇬🇧  I want to hit you
张蓉去打炮  🇨🇳🇬🇧  Zhang Wei went to shoot
我想和你  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
章鱼走打炮去  🇨🇳🇬🇧  The octopus went and went with a gun
我想打死你  🇨🇳🇬🇧  I want to kill you
你还想打我  🇨🇳🇬🇧  You still want to hit me
我想和你唱  🇨🇳🇬🇧  I want to sing with you
我想和你好  🇨🇳🇬🇧  I want to be nice to you
我想和你做  🇨🇳🇬🇧  I want to do it with you
如果你想和我交朋友请打  🇨🇳🇬🇧  If you want to make friends with me please call

More translations for Tôi muốn bắn anh

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a