Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng bây giờ tôi thật sự bế tắc in Chinese?

但现在我真的被卡住了

More translations for Nhưng bây giờ tôi thật sự bế tắc

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 但现在我真的被卡住了

卡被锁住了  🇨🇳🇬🇧  The card is locked
我被困住了  🇨🇳🇬🇧  Im trapped
我被迷住了  🇨🇳🇬🇧  Im hooked
卡住了  🇨🇳🇬🇧  Its stuck
我被你迷住了!  🇨🇳🇬🇧  Im obsessed with you
但是我现在老了  🇨🇳🇬🇧  But Im old now
被一个真实的故事吸引住了  🇨🇳🇬🇧  attracted by a true story
现在是堵住了  🇨🇳🇬🇧  Its blocked now
现在有人住了  🇨🇳🇬🇧  Now someone lives
我现在住的房间续住就可以了  🇨🇳🇬🇧  The room Im staying in now is fine
现在的空气被污染了  🇨🇳🇬🇧  The air is polluted now
我的耳朵被控制住了  🇨🇳🇬🇧  My ears are under control
但是我现在经历了  🇨🇳🇬🇧  But Im going through it now
但是现在我知道了  🇨🇳🇬🇧  But now I know
被你迷住了  🇨🇳🇬🇧  Youre obsessed
他被冻住了  🇨🇳🇬🇧  He was frozen
被抓住了,要被遣返了  🇨🇳🇬🇧  was caught and sent back
狼被一根骨头卡住了喉咙  🇨🇳🇬🇧  The wolf got stuck in the throat by a bone
我被机械迷住了  🇨🇳🇬🇧  Im obsessed with machinery
但是我现在真的没有那么多钱  🇨🇳🇬🇧  But I really dont have that much money right now