Chinese to Vietnamese

How to say 是痔疮知道吗 in Vietnamese?

Bệnh trĩ có biết không

More translations for 是痔疮知道吗

痔疮  🇨🇳🇬🇧  Hemorrhoids
痔疮栓  🇨🇳🇬🇧  Hemorrhoid hydrant
痔疮药  🇨🇳🇬🇧  Hemorrhoid medicine
我有痔疮  🇨🇳🇬🇧  I have hemorrhoids
请问这边有治疗痔疮的药物吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any medicine for hemorrhoids here
知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
知道吗  🇨🇳🇬🇧  You know
你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what
知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你知道吗  🇭🇰🇬🇧  Do you know
你知道......吗  🇨🇳🇬🇧  You know...... Do you
由于痔疮与他不得不呆在家里  🇨🇳🇬🇧  Because of hemorrhoids he had to stay at home
你知道我是谁吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know who I am
你知道是几号吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what the number is
知道也是  🇨🇳🇬🇧  Know, too
你是不知道我是谁吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know who I am
名字你不知道是吗  🇨🇳🇬🇧  You dont know the name, do you
你知道这是哪儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where this is
那你知道他是谁吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know who he is

More translations for Bệnh trĩ có biết không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu