Vietnamese to Chinese

How to say tôi bình thường in Chinese?

我通常

More translations for tôi bình thường

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我通常

通通常  🇨🇳🇬🇧  general
通常  🇨🇳🇬🇧  Usually
通常  🇨🇳🇬🇧  usually
我通常早起  🇨🇳🇬🇧  I usually get up early
我通常不会  🇨🇳🇬🇧  I dont usually
通常做  🇨🇳🇬🇧  Usually do
通常的  🇨🇳🇬🇧  Usually
通常地  🇨🇳🇬🇧  Usually
通常我走路来  🇨🇳🇬🇧  Usually I come on foot
我通常交植物  🇨🇳🇬🇧  I usually hand over plants
我通常走路来  🇨🇳🇬🇧  I usually come on foot
我通常走路去  🇨🇳🇬🇧  I usually walk to go
我通常不这样  🇨🇳🇬🇧  I dont usually do that
我通常这样做  🇨🇳🇬🇧  I usually do this
通常不会  🇨🇳🇬🇧  Usually not
夜晚通常  🇨🇳🇬🇧  Nights are usually the time
我通常8点起床  🇨🇳🇬🇧  I usually get up at 8 oclock
我们通常叫他andy  🇨🇳🇬🇧  We usually call him andy
我通常不会这样  🇨🇳🇬🇧  I dont usually do that
我通常在网上买  🇨🇳🇬🇧  I usually buy it online