Chinese to Vietnamese

How to say 这个泡面不能吃 in Vietnamese?

Món mì bong bóng này không thể ăn được

More translations for 这个泡面不能吃

这个不能吃  🇨🇳🇬🇧  This one cant be eaten
泡泡面泡面  🇨🇳🇬🇧  Bubble surface bubble noodles
这个项目里面赠送了一个泡澡,可能泡澡不  🇨🇳🇬🇧  The project is giving away a bath, maybe a bath
这个不能吃哦  🇨🇳🇬🇧  This one cant be eaten
这个东西不能吃,能不能够  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat this thing, can it
我想去吃泡面  🇨🇳🇬🇧  I want to eat bubble noodles
哪两个泡泡面的碗  🇨🇳🇬🇧  Which two bubble-faced bowls
泡面  🇨🇳🇬🇧  Instant noodles
泡面  🇨🇳🇬🇧  Bubble noodles
这个能吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat this one
靴子这个大泡泡  🇨🇳🇬🇧  Boots this big bubble
这个项目里面赠送一个泡澡,看你需要泡澡不  🇨🇳🇬🇧  This project gives away a bath to see if you need to take a bath
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜  🇨🇳🇬🇧  如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜
这里有没有泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there any bubble noodles here
这个世界就是不能吃到肚子里面的  🇨🇳🇬🇧  The world just cant eat inside the stomach
这个洗洁精是不能吃到肚子里面的  🇨🇳🇬🇧  This detergent cant be eaten into the stomach
这个里面不要这个里面不让进  🇨🇳🇬🇧  Dont let this inside get in
这个不能笑  🇨🇳🇬🇧  This one cant be laughed at
这个不能带  🇨🇳🇬🇧  This one cant be taken with
不能吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat

More translations for Món mì bong bóng này không thể ăn được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23