Vietnamese to Chinese

How to say Có thuốc chữa mà in Chinese?

有一个补救措施

More translations for Có thuốc chữa mà

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 有一个补救措施

自救措施  🇨🇳🇬🇧  Self-help measures
措施  🇨🇳🇬🇧  Measures
措施  🇨🇳🇬🇧  Measures
采取措施  🇨🇳🇬🇧  Take action
安全措施  🇨🇳🇬🇧  Security
改善措施  🇨🇳🇬🇧  Improvements
采取措施做  🇨🇳🇬🇧  Take measures to do
请问是这个措施吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the measure, please
启动紧急措施  🇨🇳🇬🇧  Start ing-up to emergency measures
并有环境保护的措施  🇨🇳🇬🇧  And environmental protection measures
尤其要有环境保护措施  🇨🇳🇬🇧  Especially environmental protection measures
我采取的措施是消毒  🇨🇳🇬🇧  The measure I took was disinfection
乙方制定具体安全措施  🇨🇳🇬🇧  Party B to develop specific security measures
助手,否则我将采取措施  🇨🇳🇬🇧  assistant, or else Ill take action
应该采取措施完成任务  🇨🇳🇬🇧  Measures should be taken to complete the task
实施一个调查  🇨🇳🇬🇧  Conduct an investigation
一吻便救一个人  🇨🇳🇬🇧  Save a man with a kiss
甲乙双方应积极采取有效安全措施  🇨🇳🇬🇧  Both sides should actively take effective security measures
我们迫切需要采取更为有力的措施  🇨🇳🇬🇧  We urgently need stronger measures
中国所有的学校都增加了这种措施  🇨🇳🇬🇧  All schools in China have increased this measure