Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
我会考虑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it | ⏯ |
美好生活幸福感 🇨🇳 | 🇬🇧 A good life and happiness | ⏯ |
幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life | ⏯ |
他承诺给我幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 He promised me a happy life | ⏯ |
你会幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be happy | ⏯ |
拥有幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a happy life | ⏯ |
我会考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it | ⏯ |
他们从此过上了幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve lived a happy life ever since | ⏯ |
过上幸福生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live a happy life | ⏯ |
我希望我生活幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I live a happy life | ⏯ |
你的祝福会让我幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your blessing will make me happy | ⏯ |
我不会激活它 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to activate it | ⏯ |
请考虑我的情况,并给我一个机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Please consider my situation and give me a chance | ⏯ |
提高人民的美好生活幸福感 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve peoples well-being | ⏯ |
幸福地 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
幸福的生活从你我开始 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life starts with you | ⏯ |
幸福的我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy us | ⏯ |
我希望我的家人生活幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want my family to live a happy life | ⏯ |
她们会一直很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll always be happy | ⏯ |
幸福的生活一起分享 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life to share | ⏯ |