Vietnamese to Chinese

How to say Ba mẹ bạn biết tôi ₫ến Trung Quốc không in Chinese?

你父母知道我是中国人

More translations for Ba mẹ bạn biết tôi ₫ến Trung Quốc không

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 你父母知道我是中国人

那你父母知道吗  🇨🇳🇬🇧  Did your parents know
就是知不知道我的父母同意不  🇨🇳🇬🇧  just know that my parents agreed no
你知道我的父亲是犹太人  🇨🇳🇬🇧  You know my father was Jewish
你知道中国吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know China
好像中国人,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Its like Chinese, you know
我知道我的父母是你们这里的一员  🇨🇳🇬🇧  I know my parents are one of you here
这是我父母那是祖父母  🇨🇳🇬🇧  This is my parents, grandparents
知道是中国空军女军人  🇨🇳🇬🇧  Know that is the Chinese Air Force female soldiers
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
你知道中国功夫  🇨🇳🇬🇧  Do you know Chinese kung fu
是我的父母  🇨🇳🇬🇧  Its my parents
你知道这附近有中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Chinese near here
这是你的父母吗?不是我的外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Is this your parents? Not my grandparents
你的父母是谁  🇨🇳🇬🇧  Who are your parents
你知道中国银行吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the Bank of China
中国武汉,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Wuhan, China, you know what
你是中国人吗?我不是中国人,我是男人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man
美国人都知道中国人爱凑热闹  🇨🇳🇬🇧  Americans know Chinese love to get together
我知道她有父亲  🇨🇳🇬🇧  I know she has a father
我是中国人,你是美国人吗  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, are you American