Vietnamese to Chinese

How to say Đó là một bí mật in Chinese?

这是个秘密

More translations for Đó là một bí mật

Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 这是个秘密

这是个秘密  🇨🇳🇬🇧  Its a secret
这是个秘密  🇨🇳🇬🇧  This is a secret
这是一个秘密  🇨🇳🇬🇧  Its a secret
这是秘密  🇨🇳🇬🇧  Its a secret
名字是个秘密  🇨🇳🇬🇧  The name is a secret
秘密  🇨🇳🇬🇧  Secret
密秘  🇨🇳🇬🇧  Secret
秘密  🇨🇳🇬🇧  Secret
这是我们的秘密  🇨🇳🇬🇧  Its our secret
这是个秘密,给你一个惊喜  🇨🇳🇬🇧  Its a secret, a surprise for you
秘密的  🇨🇳🇬🇧  Secret
这是我们之间的秘密  🇨🇳🇬🇧  This is the secret between us
秘密私房  🇨🇳🇬🇧  Secret Private Room
秘密花园  🇨🇳🇬🇧  Secret Garden
保守秘密  🇨🇳🇬🇧  Keep it a secret
我的秘密  🇨🇳🇬🇧  My secret
秘密邻居  🇨🇳🇬🇧  Secret neighbor
Xq,有秘密  🇨🇳🇬🇧  Xq, there are secrets
浪漫秘密  🇨🇳🇬🇧  Romantic secrets
商业秘密  🇨🇳🇬🇧  Trade secrets