只为你 🇨🇳 | 🇬🇧 Just for you | ⏯ |
不为万世.只为你 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for the world, just for you | ⏯ |
轮回,只为寻你 🇨🇳 | 🇬🇧 Reincaron, just to find you | ⏯ |
你只要成为你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to be yourself | ⏯ |
今生只为遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 This life is only to meet you | ⏯ |
我以为你只要鞋带 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you only had shoelaces | ⏯ |
我只是认为你人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I just think youre nice | ⏯ |
因为你只知道我身边的人,只有她了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you only know the people around me, only her | ⏯ |
你妈妈只是做玉足,所以只按腿为主 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother just makes jade feet, so you only focus on your legs | ⏯ |
只是为了见一面 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to meet one | ⏯ |
一生只为一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime is for one person | ⏯ |
只为将不再设置 🇨🇳 | 🇬🇧 Only will no longer be set | ⏯ |
你认为哪种食物,只要不见 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you think, as long as you dont see it | ⏯ |
只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 Only you | ⏯ |
只要你 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as you do | ⏯ |
为你 🇨🇳 | 🇬🇧 For you | ⏯ |
你为 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre for | ⏯ |
所以只能为了生活 🇨🇳 | 🇬🇧 So only for the sake of life | ⏯ |
因为只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im the only one | ⏯ |
一生只为一个人旦 🇨🇳 | 🇬🇧 Life only for one person | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |