我会晚到10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be 10 minutes late | ⏯ |
10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 10 minutes | ⏯ |
稍等我10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for 10 minutes | ⏯ |
我们还有10分钟结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got 10 minutes to finish | ⏯ |
一个小时10分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour, 10 minutes | ⏯ |
我10分钟到你的办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get to your office in 10 minutes | ⏯ |
开车10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 10 minutes by car | ⏯ |
等待10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait 10 minutes | ⏯ |
18分钟到20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 18 minutes to 20 minutes | ⏯ |
20分钟我到 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes Ill arrive | ⏯ |
我五分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrive in five minutes | ⏯ |
我三分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in three minutes | ⏯ |
我大概10分钟到酒店门口! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at the hotel door in about 10 minutes | ⏯ |
倒计时10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Countdown 10 minutes | ⏯ |
10分钟100美金 🇨🇳 | 🇬🇧 100 USD for 10 minutes | ⏯ |
还要等10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have to wait 10 minutes | ⏯ |
五分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes to arrive | ⏯ |
几分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes to arrive | ⏯ |
我四十分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get there in forty minutes | ⏯ |
你好还有10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, there are 10 minutes | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
10万 🇨🇳 | 🇬🇧 100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis) | ⏯ |