有人心疼我是好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to have a heart | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
疼不疼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt hurt | ⏯ |
你冷不冷啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold or not | ⏯ |
我心疼的说 🇨🇳 | 🇬🇧 I said with pain | ⏯ |
老实说,你是不是放不下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Honestly, cant you let me go | ⏯ |
你是问我冷不冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking me if Im cold or not | ⏯ |
你是不是有烦心事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you upset | ⏯ |
我心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you | ⏯ |
你老是说,找我谈谈,可你老是不说话,怎么谈,你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You always say, talk to me, but you always dont talk, how to talk, you tell me | ⏯ |
可是我不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not happy | ⏯ |
冷不冷啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, its cold | ⏯ |
可是我还不是你的老公 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not your husband yet | ⏯ |
可是我不会说 🇨🇳 | 🇬🇧 But I wont say | ⏯ |
可是我不说了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I wont | ⏯ |
你这个是冷水啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cold water | ⏯ |
心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 Care for you | ⏯ |
我心疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in pain | ⏯ |
我会心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hurt you | ⏯ |
喝冷热水疼,还是吃东西疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it painful to drink hot and cold water, or does it hurt to eat | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |