你就越瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 The thinner you are | ⏯ |
越来越 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting | ⏯ |
睡吧,越想越难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep, the more I want to be sad | ⏯ |
越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting | ⏯ |
越来越爱 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more love | ⏯ |
越学越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The better you learn | ⏯ |
越做越差 🇨🇳 | 🇬🇧 The worse you do, the worse you get | ⏯ |
越快越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The sooner the better | ⏯ |
越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The more, the better | ⏯ |
越早越好 🇨🇳 | 🇬🇧 The sooner the better | ⏯ |
越来越高 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting higher and higher | ⏯ |
越来越快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting faster and faster | ⏯ |
越来越热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting hotter | ⏯ |
越来越快 🇨🇳 | 🇬🇧 Faster and faster | ⏯ |
穿越穿越 🇨🇳 | 🇬🇧 crossing | ⏯ |
越来越多 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more | ⏯ |
越努力,越幸运。越自律,越优秀 🇨🇳 | 🇬🇧 The harder you work, the luckier you are. The more self-disciplined you are, the better you will be | ⏯ |
越想头越痛 🇨🇳 | 🇬🇧 The more I want to head, the more you hurt | ⏯ |
越来越好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |