Chinese to Vietnamese

How to say 你随意 in Vietnamese?

Bạn là miễn phí

More translations for 你随意

你随意改  🇨🇳🇬🇧  You change at will
随意  🇨🇳🇬🇧  Random
随意  🇨🇳🇬🇧  Random
干杯,你随意  🇨🇳🇬🇧  Cheers, youre free
随意的  🇨🇳🇬🇧  Its casual
我无敌你随意  🇨🇳🇬🇧  Im invincible at your discretion
你随意给一点  🇨🇳🇬🇧  You feel free to give it a little
我干了。你随意  🇨🇳🇬🇧  I did it. Youre free
随意安排  🇨🇳🇬🇧  Feel free to arrange
我随意的  🇨🇳🇬🇧  Im free
随意发的  🇨🇳🇬🇧  Randomly sent
那太随意了  🇨🇳🇬🇧  Thats too casual
你在这里可以随意  🇨🇳🇬🇧  You are free to be here
随你  🇨🇳🇬🇧  With you
随时愿意效劳  🇨🇳🇬🇧  Feel free to serve
不准随意攻击  🇨🇳🇬🇧  Do not attack at will
我很随意。这取决于你  🇨🇳🇬🇧  Im very casual. Its up to you
献身外交随意选  🇨🇳🇬🇧  Dedicated to diplomacy at will
别随意猜想设想  🇨🇳🇬🇧  Dont guess what to think
30分钟,随意安排  🇨🇳🇬🇧  30 minutes, whatever you want

More translations for Bạn là miễn phí

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English