我想得到你的心灵 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get your heart | ⏯ |
心灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart | ⏯ |
心灵 🇭🇰 | 🇬🇧 Mind | ⏯ |
我喜欢心灵的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the heart | ⏯ |
亲爱的,我喜欢你的一切,你美好的心灵,善良的心灵,纯洁的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, I like everything you have, your beautiful heart, your good heart, your pure heart | ⏯ |
我们心有灵犀 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a sharp heart | ⏯ |
心灵的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 The exchange of the mind | ⏯ |
是心灵上的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its spiritual | ⏯ |
心灵美 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart beauty | ⏯ |
你放心,我觉得会让你开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, I think it will make you happy | ⏯ |
被触动的心灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Touched hearts | ⏯ |
治愈心灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Healing the mind | ⏯ |
心灵世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The World of the Mind | ⏯ |
心灵手巧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ingenuity | ⏯ |
你很可爱,让我有心动的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cute, it makes me feel | ⏯ |
灵感 🇨🇳 | 🇬🇧 Inspiration | ⏯ |
我喜欢关于心灵的书 🇨🇳 | 🇬🇧 I like books about the mind | ⏯ |
我感觉到你不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre not happy | ⏯ |
初级,人们的心灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Primary, peoples hearts | ⏯ |
触动人们的心灵 🇨🇳 | 🇬🇧 Touch peoples hearts | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |