Chinese to Vietnamese

How to say 是的,谢谢你。我舍不得离开你,我真不想回家 in Vietnamese?

Vâng, cám ơn. Tôi không thể chịu để lại cho bạn, tôi thực sự không muốn về nhà

More translations for 是的,谢谢你。我舍不得离开你,我真不想回家

我舍不得离开你  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to leave you
舍不得离开你  🇨🇳🇬🇧  I cant wait to leave you
很舍不得你离开  🇨🇳🇬🇧  Im not willing to let you go
你舍得我离开  🇨🇳🇬🇧  Youre willing to let me go
他们舍不得我的离开  🇨🇳🇬🇧  They cant bear my leave
谢谢,你啦,你不用想我  🇨🇳🇬🇧  Thank you, you, you dont have to think about me
真的很舍不得你  🇨🇳🇬🇧  I really cant bear you
我舍不得你  🇨🇳🇬🇧  I hate to leave you
我不舍得你  🇨🇳🇬🇧  I dont give up to you
亲爱的,我是真舍不得你走  🇨🇳🇬🇧  Honey, I cant really let you go
我回家了,谢谢你的款待  🇨🇳🇬🇧  Im home, thank you for your hospitality
我回家了,谢谢你的服务  🇨🇳🇬🇧  Im home, thank you for your service
真的不用了,谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Really no, thank you
亲爱的你这样我会更舍不得你离开  🇨🇳🇬🇧  Dear you so I will be more reluctant to let you leave
不,谢谢你???。?  🇨🇳🇬🇧  No, thank you???。?
我们舍不得离开这个岛  🇨🇳🇬🇧  We cant bear to leave this island
大家都舍不得你回去  🇨🇳🇬🇧  Everyone cant bear to let you go back
我不想让你离开我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to leave me
我就不想感谢你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to thank you
谢谢,你搞不定我  🇨🇳🇬🇧  Thank you, you cant figure me out

More translations for Vâng, cám ơn. Tôi không thể chịu để lại cho bạn, tôi thực sự không muốn về nhà

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau