我舍不得离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear to leave you | ⏯ |
舍不得离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait to leave you | ⏯ |
很舍不得你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not willing to let you go | ⏯ |
你舍得我离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre willing to let me go | ⏯ |
他们舍不得我的离开 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant bear my leave | ⏯ |
谢谢,你啦,你不用想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you, you dont have to think about me | ⏯ |
真的很舍不得你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really cant bear you | ⏯ |
我舍不得你 🇨🇳 | 🇬🇧 I hate to leave you | ⏯ |
我不舍得你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont give up to you | ⏯ |
亲爱的,我是真舍不得你走 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I cant really let you go | ⏯ |
我回家了,谢谢你的款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, thank you for your hospitality | ⏯ |
我回家了,谢谢你的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, thank you for your service | ⏯ |
真的不用了,谢谢谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Really no, thank you | ⏯ |
亲爱的你这样我会更舍不得你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear you so I will be more reluctant to let you leave | ⏯ |
不,谢谢你???。? 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you???。? | ⏯ |
我们舍不得离开这个岛 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant bear to leave this island | ⏯ |
大家都舍不得你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone cant bear to let you go back | ⏯ |
我不想让你离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to leave me | ⏯ |
我就不想感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to thank you | ⏯ |
谢谢,你搞不定我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you cant figure me out | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |