在我心中你最美 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the most beautiful in my heart | ⏯ |
其中最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important of these | ⏯ |
在我心里你是重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 In my heart you are important | ⏯ |
最重要 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important | ⏯ |
最重要是开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important thing is to be happy | ⏯ |
你的心和我们在的时光是最重要最美好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart and our time are the most important and beautiful | ⏯ |
这是最重要的节日在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the most important festival in China | ⏯ |
你是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the most important | ⏯ |
朋友在一起开心是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is most important to have friends together and to be happy | ⏯ |
重心放在两脚中间 🇨🇳 | 🇬🇧 The center of gravity is centered between the feet | ⏯ |
你的心和我们在一起的时光是最重要最美好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart and our time with us is the most important and beautiful | ⏯ |
在中国最重要的节日是春节 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important festival in China is the Spring Festival | ⏯ |
你心里最重要的东西是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the most important thing in your heart | ⏯ |
你的心和我们的时光是最重要最美好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart and our time are the most important and beautiful | ⏯ |
生活中最重要是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the most important thing in life | ⏯ |
你是我最重要的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my most important friend | ⏯ |
重要的是最重要的是 🇨🇳 | 🇬🇧 What matters is that it is most important | ⏯ |
我认为最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the most important thing is | ⏯ |
最后但是最重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Last but most important | ⏯ |
最重要的是 🇨🇳 | 🇬🇧 The most important thing is | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |