Chinese to Vietnamese

How to say 我的门卡锁在信箱了,可以先给我们上去吗 in Vietnamese?

Thẻ cửa của tôi bị khóa trong hộp thư, bạn có thể cho chúng tôi nó đầu tiên

More translations for 我的门卡锁在信箱了,可以先给我们上去吗

我可以先去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go first
请把我的门锁上  🇨🇳🇬🇧  Please lock my door
我们可以去了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go
可以写信给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you write to me
我们可以上门服务的  🇨🇳🇬🇧  We can serve on our doorstep
你好,我的房间卡刚刚出门丢了,请问我可以先借一张卡上去吗?3114  🇨🇳🇬🇧  Hello, my room card just lost out, may I borrow a card to go up first? 3114
我们可以用信用卡购买吗  🇨🇳🇬🇧  Can we buy it with a credit card
我们可以去楼上吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go upstairs
可以拿卡了,我们在一起过去,给他钱  🇨🇳🇬🇧  You can get the card, well go over together and give him the money
我们先下去。 下去了我在给你  🇨🇳🇬🇧  Lets go down first. Down Im giving you
你们可以先在微信上沟通  🇨🇳🇬🇧  You can communicate on WeChat first
门是锁上的  🇨🇳🇬🇧  The door is locked
我可以出门了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go out now
门我会帮你锁上的  🇨🇳🇬🇧  Ill lock it for you
我们的箱子可以放在大厅吗  🇨🇳🇬🇧  Can our box be in the lobby
先生 我们可以了  🇨🇳🇬🇧  Sir, we can
您可以先去忙,我们在这里就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can get busy first, were here
锁门吗  🇨🇳🇬🇧  Lock the door
我们的行李可以先放在你的车上吗  🇨🇳🇬🇧  Can we put our luggage in your car first
我的保险箱现在可以用了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use my safe now

More translations for Thẻ cửa của tôi bị khóa trong hộp thư, bạn có thể cho chúng tôi nó đầu tiên

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it