Chinese to Vietnamese

How to say 好的,到时候你带我来越南 in Vietnamese?

Được rồi, sau đó bạn sẽ đưa tôi đến Việt Nam

More translations for 好的,到时候你带我来越南

你什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to Vietnam
我有时候也吃越南菜  🇨🇳🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes
你们到时候走的时候我来送你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you off when you leave
我去越南旅游的时候,给越南朋友带了一件中国古装  🇨🇳🇬🇧  When I went on a trip to Vietnam, I brought a Chinese antique to my Vietnamese friend
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
你想什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When do you want to go to Vietnam
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
月底的时候带你的父母到学校来  🇨🇳🇬🇧  Take your parents to school at the end of the month
我好想让你到30min 的时候停下来  🇨🇳🇬🇧  I want you to stop at 30min
有老年人的时候,那个肉真的越来越好  🇨🇳🇬🇧  When there are old people, the meat is really getting better and better
我们在越南的时候,建的是小儿子  🇨🇳🇬🇧  When we were in Vietnam, we built a young son
我非常感谢你把我带到越南来,我真的想结束了  🇨🇳🇬🇧  I really appreciate you bringing me to Vietnam
你到时候来中国  🇨🇳🇬🇧  Youll come to China then
那你到越南来,是做什么  🇨🇳🇬🇧  So what are you doing when you come to Vietnam
你放假的时候可以来南京  🇨🇳🇬🇧  You can come to Nanjing when you have a holiday
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我希望你越来越好  🇨🇳🇬🇧  I hope you get better and better
我回到越南。你可以见到真的我  🇨🇳🇬🇧  I went back to Vietnam. You can see the real me
祝你越来越好  🇨🇳🇬🇧  I wish you better and better

More translations for Được rồi, sau đó bạn sẽ đưa tôi đến Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi