Vietnamese to Chinese

How to say Bạn ngủ ngon in Chinese?

你睡得很香

More translations for Bạn ngủ ngon

bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n

More translations for 你睡得很香

睡得很香  🇨🇳🇬🇧  Sleep well
某人睡得很香  🇨🇳🇬🇧  Someone sleeps soundly
睡得太香  🇨🇳🇬🇧  Sleep too well
睡得真香啊!  🇨🇳🇬🇧  Its a good nights sleep
你觉得香不香  🇨🇳🇬🇧  You dont think its fragrant
我睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I sleep well
睡得很好哦  🇨🇳🇬🇧  I slept well
不是应该睡得更香吗  🇨🇳🇬🇧  Shouldnt you sleep better
我昨天睡得很早  🇨🇳🇬🇧  I went to bed early yesterday
我昨晚睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I slept well last night
我昨天睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I slept well yesterday
很香  🇨🇳🇬🇧  Very fragrant
你睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well
你好像每天都睡得很晚  🇨🇳🇬🇧  You seem to sleep late every day
杰克昨天睡得很多  🇨🇳🇬🇧  Jack slept a lot yesterday
你们睡得好少  🇨🇳🇬🇧  You sleep less well
你睡觉很晚  🇨🇳🇬🇧  You go to bed late
早上喝酒了。睡得很好  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking in the morning. I slept well
睡得不好  🇨🇳🇬🇧  I dont sleep well
睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well