Chinese to Vietnamese

How to say 关门了 in Vietnamese?

Nó đóng cửa rồi

More translations for 关门了

现在关门了  🇨🇳🇬🇧  Its closed now
已经关门了  🇨🇳🇬🇧  Its closed
今天关门了  🇨🇳🇬🇧  Its closed today
食堂关门了  🇨🇳🇬🇧  The canteen is closed
关门  🇨🇳🇬🇧  Close the door
关门  🇨🇳🇬🇧  close
开门关门  🇨🇳🇬🇧  Open the door and close the door
关门关闭  🇨🇳🇬🇧  Close the door
门突然关上了  🇨🇳🇬🇧  The door suddenly closed
这个门快关了  🇨🇳🇬🇧  This doors closing
都关门了现在  🇨🇳🇬🇧  Its all closed now
门坏了,关不上  🇨🇳🇬🇧  The doors broken, its closed
工厂要关门了  🇨🇳🇬🇧  The factory is closing
请关门  🇨🇳🇬🇧  Please close the door
关上门  🇨🇳🇬🇧  Shut the door
为客人关上了门  🇨🇳🇬🇧  Close the door for the guests
即便他们关门了  🇨🇳🇬🇧  Even if they close the door
不好意思关门了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry its closed
这个门快要关了  🇨🇳🇬🇧  This doors closing
那家ktv关门了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that ktv closed

More translations for Nó đóng cửa rồi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you