我们明天在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be waiting for you here tomorrow | ⏯ |
我一直在这里,我在这里已经五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, Ive been here for five years | ⏯ |
已经到了这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here | ⏯ |
在这里已经工作七年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working here for seven years | ⏯ |
已经在这里工作七年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working here for seven years | ⏯ |
明天你在哪里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you waiting for me tomorrow | ⏯ |
我已经等了半天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting half a day | ⏯ |
你明天还在这里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still working here tomorrow | ⏯ |
在这一天里 🇨🇳 | 🇬🇧 On this day | ⏯ |
在这些天里 🇨🇳 | 🇬🇧 In these days | ⏯ |
在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
这里已经很冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already cold here | ⏯ |
在这里等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here | ⏯ |
过几天我就走了,我在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone in a few days | ⏯ |
我还在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting for you here | ⏯ |
写在这里,明天还可以找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Write here, and I can find you tomorrow | ⏯ |
我在这里住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay here for three days | ⏯ |
已经在我们肚子里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already in our stomach | ⏯ |
在这里呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for a few days | ⏯ |
明天,我已经下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, Im off work | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |