Chinese to Vietnamese

How to say 我已经在这里等了六天了,明天还在这里 in Vietnamese?

Tôi đã chờ đợi ở đây trong sáu ngày và tôi ở đây vào ngày mai

More translations for 我已经在这里等了六天了,明天还在这里

我们明天在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Well be waiting for you here tomorrow
我一直在这里,我在这里已经五年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been here, Ive been here for five years
已经到了这里  🇨🇳🇬🇧  Its already here
在这里已经工作七年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working here for seven years
已经在这里工作七年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been working here for seven years
明天你在哪里等我  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for me tomorrow
我已经等了半天  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting half a day
你明天还在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still working here tomorrow
在这一天里  🇨🇳🇬🇧  On this day
在这些天里  🇨🇳🇬🇧  In these days
在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
这里已经很冷了  🇨🇳🇬🇧  Its already cold here
在这里等  🇨🇳🇬🇧  Wait here
过几天我就走了,我在这里了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone in a few days
我还在这里等你呢  🇨🇳🇬🇧  Im still waiting for you here
写在这里,明天还可以找你  🇨🇳🇬🇧  Write here, and I can find you tomorrow
我在这里住三天  🇨🇳🇬🇧  I stay here for three days
已经在我们肚子里了  🇨🇳🇬🇧  Its already in our stomach
在这里呆几天  🇨🇳🇬🇧  Stay here for a few days
明天,我已经下班了  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow, Im off work

More translations for Tôi đã chờ đợi ở đây trong sáu ngày và tôi ở đây vào ngày mai

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why