Chinese to Vietnamese

How to say 还没有睡准备睡 in Vietnamese?

Tôi chưa sẵn sàng để ngủ

More translations for 还没有睡准备睡

准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to bed
准备睡了  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to bed
还没有睡  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
我准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to sleep
我准备睡了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
准备睡觉咯  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to bed
你还不准备睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you ready to go to bed
我准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
准备睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to bed
你不准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to sleep
准备睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready for a nap
还没睡  🇨🇳🇬🇧  Havent slept yet
现在准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Now Im ready to go to bed
马上准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
我准备睡了,晚安  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed, good night
小人,准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Little man, ready to go to bed
我还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
还没睡着  🇨🇳🇬🇧  Not asleep yet
还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping yet

More translations for Tôi chưa sẵn sàng để ngủ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu