Chinese to Vietnamese

How to say 你就告诉我大概多少钱一平方米吗 in Vietnamese?

Bạn có nói với tôi về bao nhiêu một mét vuông

More translations for 你就告诉我大概多少钱一平方米吗

每平方米多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much per square meter
能大概告诉我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me about it
大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
多少钱平方  🇨🇳🇬🇧  How much is the square
你能告诉我这是多少钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how much it is
你好,这个多少钱一平米  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this one square meter
我告诉他多少钱了  🇨🇳🇬🇧  I told him how much
多少钱每平方  🇨🇳🇬🇧  How much per square
多少钱一米  🇨🇳🇬🇧  How much is a meter
一袋大米多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a bag of rice
她告诉你要配多少钱  🇨🇳🇬🇧  She told you how much money you had to pay
大概需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it going to cost
过去大概多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much was it used to be
你说多少,你告诉我  🇨🇳🇬🇧  How much do you say, you tell me
91000平方米大  🇨🇳🇬🇧  91000 sq.m
能告诉我大概的时间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me about the time
你大概需要多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much do you need
多少平方  🇨🇳🇬🇧  How many squares
明天才能告诉你多少钱  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you how much i can tell you tomorrow
大概要买多少钱的  🇨🇳🇬🇧  How much do you want to buy

More translations for Bạn có nói với tôi về bao nhiêu một mét vuông

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000  🇨🇳🇬🇧  SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000