如果想我就给我打电话或者发信息,或者去店里看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me or send a message if you want to, or go to the store to see me | ⏯ |
或者休息,或者运动,或者约会,或者看书~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Or rest, or exercise, or date, or read a book | ⏯ |
或者打字给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Or type it to me | ⏯ |
受害者信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Victim information | ⏯ |
微信或者飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat or airplanes | ⏯ |
开票信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Invoicing information | ⏯ |
或者我们出去帮你打一个摩托车就很快 🇨🇳 | 🇬🇧 Or well go out and hit you on a motorcycle soon | ⏯ |
或者你先打开一个.看行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you open one first | ⏯ |
你或者加我微信也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You or i WeChat can also | ⏯ |
或者你选择我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you choose ours | ⏯ |
受害人者信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Victim information | ⏯ |
我想补办一张,或者您帮我查一下火车票的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to make up a replacement, or you can check the train ticket for me | ⏯ |
微信或者纸飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat or Paper Plane | ⏯ |
修好以后你就帮我们打开空调 我们回来休息 🇨🇳 | 🇬🇧 When you fix it, youll help us turn on the air conditioner and well come back to rest | ⏯ |
我们随时微信或者电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 We are always in touch with WeChat or phone | ⏯ |
或者 🇨🇳 | 🇬🇧 perhaps | ⏯ |
或者 🇨🇳 | 🇬🇧 Or | ⏯ |
或者 🇭🇰 | 🇬🇧 Maybe | ⏯ |
或者我有 🇨🇳 | 🇬🇧 Or I have | ⏯ |
或者你打10086咨询一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you call 10086 for advice | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |