Chinese to Vietnamese

How to say 明天我们去大龙湾 in Vietnamese?

Ngày mai chúng ta sẽ đến Vịnh Dalong

More translations for 明天我们去大龙湾

龙湾  🇨🇳🇬🇧  Longwan
明天要去台湾  🇨🇳🇬🇧  Im going to Taiwan tomorrow
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
你要去亚龙湾吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to Yalong Bay
去亚龙湾森林公园,亚龙湾森林公园  🇨🇳🇬🇧  Go to Yalong Bay Forest Park, Yalong Bay Forest Park
我要去转湾大街  🇨🇳🇬🇧  Im going to turn bay street
你们想去亚龙湾哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go in Yalong Bay
明天早上去抓龙虾  🇨🇳🇬🇧  Go catch the lobster tomorrow morning
明天你们跟我一起去吧,我明天明天  🇨🇳🇬🇧  Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow
明天我们去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going tomorrow
我们明天去文昌  🇨🇳🇬🇧  Were going to Wenchang tomorrow
明天我们去果阿  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow we go to Goa
你要去亚龙湾吗?还是不去  🇨🇳🇬🇧  Are you going to Yalong Bay? Or not
龙安明,我们一起去旅行吗  🇨🇳🇬🇧  Long Anming, shall we go on a trip together
大湾区  🇨🇳🇬🇧  Great Bay Area
明天我们  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow we
我们明天  🇨🇳🇬🇧  Were tomorrow
明天去上鼎大厦  🇨🇳🇬🇧  Go to The Ding Building tomorrow
大明昨天去哪了  🇨🇳🇬🇧  Where did Daming go yesterday

More translations for Ngày mai chúng ta sẽ đến Vịnh Dalong

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
大龙  🇨🇳🇬🇧  Dalong
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru