Vietnamese to Chinese

How to say Không có visa in Chinese?

无签证

More translations for Không có visa

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
visa  🇨🇳🇬🇧  Visa
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
With visa  🇨🇳🇬🇧  With Visa
Visa • MasterCard  🇨🇳🇬🇧  Visa and MasterCard
- visa application  🇨🇳🇬🇧  - Visa application
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
免签证  🇨🇳🇬🇧  Visa-free
签证通过  🇨🇳🇬🇧  Visa adoption
签证完成  🇨🇳🇬🇧  Visa completion
电子签证  🇨🇳🇬🇧  E-Visa

More translations for 无签证

签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
签证拒签了  🇨🇳🇬🇧  Visa denied
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
免签证  🇨🇳🇬🇧  Visa-free
签证卡  🇨🇳🇬🇧  Visa Card
证拒签  🇨🇳🇬🇧  Refusal of a certificate
想办签证,我要办签证  🇨🇳🇬🇧  If I want to get a visa, I want to get a visa
反签签证号码  🇨🇳🇬🇧  Anti-signature visa number
检查签证  🇨🇳🇬🇧  Check your visa
旅游签证  🇨🇳🇬🇧  Tourist visas
落地签证  🇨🇳🇬🇧  Visa on arrival
创业签证  🇨🇳🇬🇧  Start-up Visa
签证通过  🇨🇳🇬🇧  Visa adoption
签证完成  🇨🇳🇬🇧  Visa completion
电子签证  🇨🇳🇬🇧  E-Visa
申请签证  🇨🇳🇬🇧  Applying for a visa
法国签证  🇨🇳🇬🇧  French Visa
签证是L  🇨🇳🇬🇧  Visa is L