Chinese to Vietnamese

How to say 我爱你。我发红包。你准备好了吗 in Vietnamese?

Anh yêu em. Tôi đang đỏ. Bạn sẵn sàng chưa

More translations for 我爱你。我发红包。你准备好了吗

你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
我给你准备好了  🇨🇳🇬🇧  Ill get you ready for you
你还要吗?我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Do you want any more? Im ready
你都准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
我们准备好出发了  🇨🇳🇬🇧  Were ready to go
我准备出发了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go
我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
我好为你准备  🇨🇳🇬🇧  Im ready for you
哈,准备好了吗出发  🇨🇳🇬🇧  Ha, are you ready to go
我爱你们,我准备回中国了  🇨🇳🇬🇧  I love you, Im ready to go back to China
请问你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready, please
晚上,你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  In the evening, are you ready
好的我准备一下发给你  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im going to give it to you
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你准备好了么  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你准备你好  🇨🇳🇬🇧  Youre ready for you
我爱你红红  🇨🇳🇬🇧  I love you red
你发红包给我 我给你发盖子  🇨🇳🇬🇧  You give me a red envelope, I give you a lid

More translations for Anh yêu em. Tôi đang đỏ. Bạn sẵn sàng chưa

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life