哪里有小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
嗨,美女你到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, where are you going, beauties | ⏯ |
你好美女你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beauty Where are you going | ⏯ |
最美女神 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful god | ⏯ |
哪里有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beauties | ⏯ |
哪里有美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beautiful women | ⏯ |
请问美女到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beautiful women, please | ⏯ |
小明去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Xiaoming | ⏯ |
美女,这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, where is this | ⏯ |
哪里有美女玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the beauties | ⏯ |
我的女神美 🇨🇳 | 🇬🇧 My goddess beauty | ⏯ |
你是最美的女神 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the most beautiful goddess | ⏯ |
小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Beauty | ⏯ |
你好小美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello little beauty | ⏯ |
美女美女你是哪位啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you, beautiful | ⏯ |
哪里有小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the little girl | ⏯ |
你好女士,去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello lady, where are we going | ⏯ |
你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been | ⏯ |
你去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go | ⏯ |
她女朋友去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres her girlfriend | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |