你知道密码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the password | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
它的密码是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its password is | ⏯ |
你是想知道订单号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know the order number | ⏯ |
你想知道我的梦想吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know my dream | ⏯ |
旧的,密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Old, password | ⏯ |
我不知道你是怎么想的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you think | ⏯ |
密码密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
您知道他们的号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know their number | ⏯ |
是的,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |
我只想知道你说的是不是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to know if what youre saying is true | ⏯ |
我们想知道你说的是不是这两个 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to know if youre talking about these two | ⏯ |
是的,我想知道你怎么恋爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I want to know how you fell in love | ⏯ |
你说的是上面我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about above I dont know what youre talking about | ⏯ |
我找的是前台部门,你知道他们的号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for the front desk department. Do you know their number | ⏯ |
密码在下面 🇨🇳 | 🇬🇧 The password is down there | ⏯ |
你们想知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know | ⏯ |
我想知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know about you | ⏯ |
WIFI的密码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the password for WIFI | ⏯ |
我想知道你的身高是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what your height is | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |