没关系,你是不是喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, you dont like me | ⏯ |
没关系,你可以先去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you can go first | ⏯ |
没关系,我不需要你还钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, I dont need you | ⏯ |
没关系,你还有我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you still have me | ⏯ |
没关系,我不在会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Im not here | ⏯ |
没关系,我不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I dont care | ⏯ |
我没有抱怨,我是怕你以后不适应 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not complaining, Im afraid you wont get used to it later | ⏯ |
hahaha 我是不是有点可怕 🇨🇳 | 🇬🇧 hahaha im not a little scary | ⏯ |
没关系 你先忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy | ⏯ |
我真的害怕你不理我!所以不敢告诉你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really afraid youre ignoring me! So I cant tell you | ⏯ |
我没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anys | ⏯ |
不需要钱!!没有关系的!我们是朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 No money!! It doesnt matter! Were friends | ⏯ |
.没关系.我等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay. Ill wait for you | ⏯ |
没关系 我陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill be with you | ⏯ |
没关系,我们现在先帮你消毒 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, well disinfect you now | ⏯ |
我不是说你没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not saying you dont have any money | ⏯ |
你是我所有 🇨🇳 | 🇬🇧 You are all I have | ⏯ |
我知道你没有钱,所以,我没有要求你为我花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont have any money, so I didnt ask you to pay for me | ⏯ |
没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
你两天没理我,所以我就关了照片 🇨🇳 | 🇬🇧 You ignored me for two days, so I turned off the photo | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |