Chinese to Vietnamese

How to say 现在有过来吗 in Vietnamese?

Là nó đến bây giờ

More translations for 现在有过来吗

现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here now
现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come now
你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now
现在过来  🇨🇳🇬🇧  Come now
现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come now
你现在过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
现在不能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come here now
那你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
我现在过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over now
你现在过来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
想现在过来陪我吗  🇨🇳🇬🇧  Want to come over with me now
你现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over now
你现在准备过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready to come now
现在过来好吗,想你了  🇨🇳🇬🇧  Come over now, miss you
你现在过来了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
王毅现在过来  🇨🇳🇬🇧  Wang Yis coming now
现在可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come now
你现在过来嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
那你现在过来  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now

More translations for Là nó đến bây giờ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m