我现在也穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing it now | ⏯ |
我喜欢现在的我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like who I am now | ⏯ |
我喜欢的穿,你说你不喜欢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear, you say you do not like to eat | ⏯ |
我现在还喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I still like you | ⏯ |
我喜欢现在的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my life now | ⏯ |
你喜欢坐着 🇨🇳 | 🇬🇧 You like to sit | ⏯ |
我喜欢穿衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear a shirt | ⏯ |
但是我现在喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 But I like it now | ⏯ |
我喜欢你不穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you not to wear clothes | ⏯ |
你喜欢你现在的生活呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You like your life now | ⏯ |
你喜欢你现在的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like your life now | ⏯ |
你更喜欢没穿衣服的我 🇨🇳 | 🇬🇧 You prefer me undressed | ⏯ |
是的,我喜欢现在的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I love my life now | ⏯ |
但是我却很欣赏你的穿着,我喜欢你穿漂亮衣服的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 But I appreciate what youre wearing, and I like the way you wear beautiful clothes | ⏯ |
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ |
你更喜欢没穿衣 🇨🇳 | 🇬🇧 You prefer not to be dressed | ⏯ |
我喜欢穿棕色的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear brown clothes | ⏯ |
我喜欢穿漂亮的裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear beautiful skirts | ⏯ |
我喜欢穿运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear sports shoes | ⏯ |
穿线你现在穿好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you wear it now | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |