Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
เชียงใหม่จะมาโซ 🇹🇭 | 🇬🇧 Chiang Mai to Makassar | ⏯ |
清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
麻烦老师关麦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble teacher Guan Mai | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
你家乡是清迈吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hometown Chiang Mai | ⏯ |
我们明天在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be waiting for you here tomorrow | ⏯ |
你明天还在这里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still working here tomorrow | ⏯ |
明天你来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here tomorrow | ⏯ |
写在这里,明天还可以找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Write here, and I can find you tomorrow | ⏯ |
明天你在哪里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you waiting for me tomorrow | ⏯ |
你在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
你在这里待几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you here | ⏯ |
在家里,明天你过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 At home, youll come and get it tomorrow | ⏯ |
在这一天里 🇨🇳 | 🇬🇧 On this day | ⏯ |
在这些天里 🇨🇳 | 🇬🇧 In these days | ⏯ |
这个明天到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get there this one tomorrow | ⏯ |
你明天去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tomorrow | ⏯ |
你在这里住几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you stay here | ⏯ |
你在这里,要过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, a few days | ⏯ |
你会在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days will you stay here | ⏯ |
你要在这里住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre staying here for a few days | ⏯ |
我明天会出现在你梦里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be in your dreams tomorrow | ⏯ |
在明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow | ⏯ |
明天5点我不在。你现在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be here at 5 tomorrow. Where are you now | ⏯ |
在这里呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for a few days | ⏯ |