Chinese to Vietnamese

How to say 上街看下有什么东西买 in Vietnamese?

Có gì đó để mua trên đường phố

More translations for 上街看下有什么东西买

买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
有什么东西在桌上  🇨🇳🇬🇧  Theres something on the table
你要买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you want to buy
看看吃点什么东西  🇨🇳🇬🇧  Look what you can eat
什么东西?在陕西上  🇨🇳🇬🇧  What is it? On Shaanxi
世界上什么东西最好看  🇨🇳🇬🇧  Whats the best thing in the world to see
在什么什么东西之上  🇨🇳🇬🇧  On top of what
有个什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats there
有什么东西在桌子上  🇨🇳🇬🇧  Whats on the table
什么东西在桌上  🇨🇳🇬🇧  Somethings on the table
什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it
买什么东西给某人  🇨🇳🇬🇧  What to buy for someone
你需要买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you need to buy
有什么东西在park  🇨🇳🇬🇧  Theres something in the park
里面有什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats in there
你们要买什么东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy anything
什么东西在小溪上  🇨🇳🇬🇧  Whats on the stream
你是什么鬼东西?什么鬼东西,什么呃  🇨🇳🇬🇧  What the hell are you? What a ghost thing, what a uh
什么东西鬼  🇨🇳🇬🇧  What the hell
是什么东西  🇨🇳🇬🇧  What is it

More translations for Có gì đó để mua trên đường phố

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B