Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không có quay chat in Chinese?

我没有记录聊天

More translations for Tôi không có quay chat

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat
谈谈  🇨🇳🇬🇧  Chat
聊天的  🇨🇳🇬🇧  Chat
聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt

More translations for 我没有记录聊天

聊天记录  🇨🇳🇬🇧  Chat history
和妈妈的聊天记录  🇨🇳🇬🇧  Transcript for Talking to Mom
这是我和他的聊天记录  🇨🇳🇬🇧  This is my chat with him
看了聊天记录我都无语了  🇨🇳🇬🇧  Im speechless when I read the chat
我不是你,还要删除聊天记录  🇨🇳🇬🇧  Im not you, but Im going to delete the chat history
记录  🇨🇳🇬🇧  Recording
所以你把我们的聊天记录删除  🇨🇳🇬🇧  So you delete our chat history
我没有录像  🇨🇳🇬🇧  I dont have a video
记录仪  🇨🇳🇬🇧  Recorder
作记录  🇨🇳🇬🇧  Make a record
没事聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to talk about
没事聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Its okay to talk
报警记录有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a alarm record
我害怕他女朋友看到我们的聊天记录  🇨🇳🇬🇧  Im afraid his girlfriend saw our chat
所以你害怕的先把聊天记录删除  🇨🇳🇬🇧  So youre afraid to delete the chat history first
交易记录  🇨🇳🇬🇧  Transactions
成长记录  🇨🇳🇬🇧  Growth Record
记录一下  🇨🇳🇬🇧  Record it
清单记录  🇨🇳🇬🇧  Inventory records
支付记录  🇨🇳🇬🇧  Payment records